Mã số sinh viên | Họ và tên | Ngày / Tháng / Năm sinh | Lớp học | Khóa học |
20123403 | Nguyễn Hồng Phi | 10/9/1994 | KTHH07 | K57 |
20140871 | Nguyễn Hồng Dương | 4/9/1996 | Kỹ thuật hóa học 7 | K59 |
20136971 | Trương Đình Tuân | 9/12/1995 | KTHH-03 | K58 |
20131173 | Nguyễn Việt Hà | 8/25/1995 | KTHH 2 | K58 |
20132851 | Phạm Đắc Nhân | 7/16/1995 | Kĩ thuật hóa học 3 | K58 |
20123340 | đặng thị ngát | 3/29/1994 | kĩ thuật hóa học 08 | K57 |
20123340 | đặng thị ngát | 3/29/1994 | kĩ thuật hóa học 08 | K57 |
20130441 | Nguyễn Viết Chương | 12/2/1995 | KTHH04 | K58 |
20133578 | Lương Thái | 3/14/1995 | KTHH-07 | K58 |
20133885 | Ngô Sỹ Thủy | 3/12/1995 | kỹ thuật hóa học 01 | K58 |
20130558 | Nguyễn Minh Diệu | 4/14/1995 | Kĩ Thuật Hóa Học 01 | K58 |
20130558 | Nguyễn Minh Diệu | 4/14/1995 | Kĩ Thuật Hóa Học 01 | K58 |
20132006 | Phạm Thị Hương | 9/13/1995 | kthh01 | K58 |
20141600 | Nguyễn Thị Mai Hiền | 3/7/1996 | KTHH 06 | K59 |
20123667 | Nguyễn Thanh Tuấn | 11/20/1994 | KTHH04 | K57 |
20142157 | Nghiêm Đức Hưng | 1/26/1996 | KTHH 04 | K59 |
20133117 | Trịnh Huy Quang | 8/11/1995 | KTHH 03 | K58 |
20144248 | Trần Quốc Thế | 4/3/1996 | Kỹ thuật hóa học 4 | K59 |
20141425 | Hoàng Thị Hạnh | 10/23/1996 | Kĩ thuật Môi trường 1 | K59 |
20142618 | Trịnh Ngọc Linh | 11/2/2015 | KTHH 07 | K59 |
20141217 | Đỗ Quỳnh Giang | 12/28/1996 | Kỹ thuật hóa học 7 K59 | K59 |
20140138 | Nguyễn Ngọc Anh | 9/19/1996 | Kỹ Thuật Hoá Học 3 | K59 |
20136876 | Phan Thị Yến | 1/25/1995 | CN KTHH 1- K58 | K58 |
20155969 | Đinh Tiến Long | 12/25/1997 | CN2.04 | K60 |
20143216 | Nguyễn Thái Ngọc | 2/11/1996 | Hóa Học | K59 |
20140685 | Nguyễn Trọng Duẩn | 12/20/1996 | Kỹ thuật hóa học 5 K59 | K59 |
20130903 | Trần Hải Đăng | 2/1/1995 | KTHH 07 | K58 |
20122938 | Ngô Việt Cường | 9/10/1994 | KTHH7 - K57 | K57 |
20111661 | Phạm Quang Huy | 10/6/1993 | Điện Tử 01-K56 | K56 |
20133318 | Nguyễn Đăng Sơn | 10/15/1995 | KTHH06 | K58 |
20130391 | Nguyễn Đức Chiến | 5/9/1995 | KTHH 2-K59 | K58 |
20135667 | Nguyễn Thị Huệ | 1/28/1994 | CN-KTHH 01 | K58 |
20142658 | Lê Đức Long | 4/24/1996 | Kĩ thuật cơ khí 8 | K59 |
20123007 | Trần Văn Đạt | 9/10/1992 | Kỹ thuật hóa học 8 | K57 |
20133092 | Nguyễn Minh Quang | 9/13/1995 | Kĩ thuật Hóa học 04 | K58 |
20141343 | Đặng Ngọc Hải | 11/14/1996 | KTHH02 | K59 |
20151060 | Phí Hoàng Đức | 8/13/1996 | KT21.07 | K60 |
20136463 | Tạ Văn Thắng | 5/27/1995 | CNKTHH01 | K58 |
20131699 | ĐẶNG PHÚC HỢP | 5/14/1995 | KTHH-01 | K58 |
20123400 | Phạm Thị Kiều Oanh | 11/15/1994 | KTHH 04 | K57 |
20133373 | Vũ Hoàng Sơn | 5/1/1995 | KTHH 06 | K58 |
20144836 | Nguyễn Văn Tuân | 6/2/1996 | KT Hóa Học 6 | K59 |
20130206 | phạm thị kim anh | 11/22/1995 | kĩ thuật hóa học 03 | K58 |
20140706 | Bùi Thanh Duy | 10/4/1996 | Hóa Học K59 | K59 |
20140727 | Nguyễn Hồng Duy | 9/11/1996 | Hóa Học k59 | K59 |
20132959 | Lê Văn Phú | 2/6/1995 | Kỹ thuật hóa học 4 | K58 |
20110747 | Lê Hữu Thành | 3/15/1992 | KT cơ khí 1 | K56 |
20142114 | PHẠM VĂN HÙNG | 2/22/1996 | KTHH2 | K59 |
20131326 | Nguyễn Văn Hậu | 12/27/1994 | Kĩ Thuật Môi Trường 01 | K58 |
20131890 | Nguyễn Ngọc Hùng | 5/18/1995 | Kỹ Thuật Hoá Học 05 |
K58 |
20132301 | Nguyễn Văn Linh | 7/15/1995 | KTHH8 | K58 |
20113003 | Đặng Đình Hiệp | 10/20/1993 | KTHH4_K56 | K56 |
20134405 | Ngô Quang Tùng | 7/30/1995 | Kĩ thuật hóa học 01 | K58 |
20155945 | Ninh Thị Mỹ Linh | 4/23/1997 | KQ1.02-K60 | K60 |
20144409 | Nguyễn Trọng Thuỷ | 5/5/1995 | KTHH 8 | K59 |
20112964 | Vũ Thị Hường | 4/18/1993 | KTTP2 | K56 |
20133479 | Nguyễn Như Thanh | 12/26/1995 | Hóa Học | K58 |
20152830 | Nguyễn Khắc Phong | 12/10/1997 | KT21.05-K60 | K60 |
20150682 | Nguyễn hữu dũng | 11/24/1997 | KT22.10 | K60 |
20134303 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 12/15/1995 | KTHH 08 | K58 |
20152393 | Lê Đức Mạnh | 9/6/1997 | KT31.10 | K60 |
20151854 | MAI CÔNG HƯNG | 10/12/1997 | KT31.05-K60 | K60 |
20130248 | Vũ Thị Ngọc Anh | 6/13/1995 | KTHH6 | K58 |
20143692 | Lê Minh Quyền | 7/15/1996 | môi trường 2 | K59 |
20154162 | Nguyễn Đình Tuyên | 11/30/1997 | KT21.07 | K60 |
20154415 | Vũ Bá Vũ | 8/21/1997 | kt14.02 | K60 |
20144332 | ĐÀO THỊ THU | 10/19/1996 | KTHH 08 | K59 |
20141455 | Nguyễn Thị Hằng | 8/5/1996 | KTHH 7 - K59 | K59 |
20144463 | Đặng Văn Tiến | 3/26/1992 | KTHH 03 | K59 |
20141455 | Nguyễn Thị Hằng | 8/5/1996 | KTHH 7 - K59 | K59 |
20153320 | Dương Hải Thanh | 6/6/1997 | KT31.14 | K60 |
20155775 | Trần Xuân Hùng | 2/28/1997 | CN2.05 | K60 |
20144152 | Trần Thị Thảo | 4/19/1996 | Kỹ Thuật Môi Trường 1 | K59 |
20152279 | NGUYỄN VĂN LONG | 8/3/1997 | KT31.12-K60 | K60 |
20133486 | Nguyễn Văn Thanh | 9/7/1995 | KTHH 04 | K58 |
20133709 | Vũ Toàn Thắng | 5/14/1995 | KTHH 03 | K58 |
20132946 | phạm văn phong | 9/3/1995 | kĩ thuật hạt nhân k58 | K58 |
20133658 | Đặng Văn Thắng | 7/25/1995 | Kỹ thuật in & TT-2013 | K58 |
20131676 | Triệu Khánh Hòa | 10/29/1995 | KTHH05 | K58 |
20150382 | Lại Đức Chính | 5/20/1997 | KT12.12-K60 | K60 |
20123309 | Nguyễn Quang Minh | 8/23/1993 | KTHH05-K57 | K57 |
20142658 | Lê Đức Long | 4/17/1996 | kĩ thuật cơ khí 8 | K59 |
20121546 | Đinh Văn Đức | 10/11/1994 | CNTT 2.01 | K57 |
20152211 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 7/27/1997 | kt31.12 | K60 |
20146300 | nguyễn chí hoàng | 7/18/1996 | CN-KTHH | K59 |
20144493 | Phạm Văn Tiến | 2/28/1996 | KSCLC K59 | K59 |
20150780 | trần văn dương | 8/29/1997 | kt21.06 | K60 |
20152701 | Phan Như Ngọc | 7/28/1997 | Hóa học-K60 | K60 |
20153156 | Lê Văn Sáng | 10/24/1996 | Kt01 | K60 |
20153813 | nguyễn văn tĩnh | 1/1/1995 | hóa học | K60 |
20141717 | Hoàng Thị Thu Hoài | 12/22/1996 | Kĩ Thuật Hóa Học 02 | K59 |
20143990 | Nguyễn Văn Thanh | 2/15/1996 | KTHH 3 | K59 |
20136766 | Nguyễn Thanh Tùng | 10/12/1995 | CN-KTHH01 | K58 |
20146521 | nguyễn tài năng | 9/4/1996 | cn-điều khiển & tđh 2 |
K59 |
20133188 | Lương Hữu Quyền | 9/19/1995 | KTHH08 | K58 |
20145047 | Nguyễn Minh Tú | 9/17/1996 | KT In và Truyền Thông |
K59 |
20124963 | Trần Xuân Bình | 7/25/1994 | kĩ thuật hóa học 05 | K57 |
20153663 | Bùi Văn Thuật | 12/18/2015 | KT31.04-K60 | K60 |
20152648 | Hoàng Thọ Minh Nghĩa | 11/14/2015 | KT31.03 | K60 |
20142261 | Nguyễn Ngọc Khang | 11/7/1996 | Kĩ thuật hoá học 3 | K59 |
20113182 | Đồng Sỹ Nguyên | 8/1/1993 | Kỹ thuật hóa học 4 | K56 |
20155025 | Hoàng Tuấn Anh | 3/1/1997 | CN3.04 | K60 |
20121546 | Đinh Văn Đức | 10/11/1994 | CNTT 2.01 | K57 |
20153701 | Nguyen Thu Thuy | 6/25/1997 | KT31.03 | K60 |
20141416 | Nguyễn Trung Hảo | 2/6/1996 | kthh03 | K59 |
20144120 | Võ Xuân Thành | 6/10/1996 | Kĩ thuật hóa học 04 | K59 |
20143872 | Phạm Hồng Sơn | 11/9/1996 | KTHH 03 | K59 |
20152039 | Nguyễn Thị Hà Khuyên | 9/12/1995 | KT31.08-K60 | K60 |
20153149 | Nguyễn Văn Sang | 4/16/1997 | KT51-04 | K60 |
20144647 | Trần Thị Kiều Trinh | 7/2/1995 | Ktth 03 K59 | K59 |
20153941 | Nguyễn Đức Trọng | 11/2/1997 | KT31.09 | K60 |
20140138 | Nguyễn Ngọc Anh | 9/19/1996 | KTHH3 | K59 |
20155446 | Lê thị haˋ | 11/10/1997 | CN3 | K60 |
20150436 | Nguyễn Chí Công | 3/2/1997 | KT21.18 | K60 |
20133983 | nguyễn thị tình | 4/10/1995 | kthh 03 | K58 |
20144375 | Nguyễn Thị Thủy | 8/2/1996 | kthh02 | K59 |
20152393 | Lê Đức Mạnh | 9/6/1997 | KT31.10 | K60 |
20143504 | Đỗ Việt Phương | 8/23/1996 | KTHH 07 | K59 |
20151669 | Nguyễn Đăng Huy | 3/10/1997 | KSTN Hóa dầu | K60 |
20142424 | Nguyễn Xuân Kiên | 6/16/1996 | Vật liệu 01 | K59 |
20146418 | Nguyễn Đỗ Lâm | 7/9/1996 | cnkt hóa học | K59 |
20144763 | Vũ Đình Trung | 9/23/1996 | KTHH3 | K59 |
20151874 | Nông Văn Hưng | 11/8/1996 | KT31.04-K60 | K60 |
20154284 | Trần Thanh Tùng | 10/3/1997 | KT31.01 | K60 |
20146319 | Phạm Thị Huệ | 12/22/1995 | cn3.01 | K59 |
20146790 | Vũ Anh Tuấn | 1/14/1993 | CN KTHH K59 | K59 |
20131399 | Hoàng Minh Hiếu | 8/15/1995 | KHHH08 | K58 |
20156308 | nguyễn văn quang | 11/15/2015 | sư phạm KT công ngiệp | K60 |
20145018 | Bùi Văn Tú | 10/3/1996 | Cơ Khí động lực 2 | K59 |