TT
|
Bộ môn
|
VP
|
Điện thoại
|
Email
@hust.edu.vn
|
Trưởng BM
|
1 | Hóa Lý | 422-C1 | 38680109 | SCE-DPC | TS. Nguyễn Vân Anh |
2 | Hóa Hữu cơ | 303-C1 | 38691145 | SCE-ORGANIC | PGS. Trần Thu Hương |
3 | Hóa Phân tích | 418-C1 | 38692206 | SCE-ANACHEM | TS. Trần Thị Thúy |
4 | Hóa Đại cương – Vô cơ | 408-C1 | 38680110 | SCE-INORGANIC | TS. Phan Trung Nghĩa |
5 | Công nghệ In | 203-C4/C5 | 38683797 | SCE-PRINTS | PGS. Hoàng T. Kiều Nguyên |
6 | Máy và Thiết bị công nghệ Hóa chất-Dầu khí | 310-C3/C4 | 38692510 | SCE-DCPPE | TS. Vũ Đình Tiến |
7 | Công nghệ Hữu cơ Hóa dầu | 303-C4 | 38692441 | SCE-PETROCHEM | TS. Đào Quốc Tùy |
8 | Công nghệ các chất Vô cơ | 302-C4 | 38692943 | SCE-ICT | PGS. La Thế Vinh |
9 | Công nghệ Điện hóa và Bảo vệ kim loại | 111-C5 | 38680122 | SCE-DECP | PGS. Mai Thanh Tùng |
10 | Quá trình-Thiết bị công nghệ Hóa học-Thực phẩm | 108-C4 | 38680121 | SCE-DCE | TS. Nguyễn Văn Xá |
11 | Công nghệ Vật liệu Silicat | 103-C4 | 38692517 | SCE-DSM | TS. Vũ Hoàng Tùng |
12 | Xây dựng Công nghiệp | 312-C3/C4 | 38680117 | SCE-DCI | KTS. Lê Tiểu Thanh |
13 | Công nghệ Xenluloza-Giấy | 212-C4 | 38684955 | SCE-PPT | TS. Lê Quang Diễn |
14 | Công nghệ Hóa dược và Bảo vệ thực vật | 308-C3/C4 | 38684963 | SCE-DPCP | PGS. Hoàng Xuân Tiến |
15 | PTN Công nghệ Lọc hóa dầu và Vật liệu xúc tác-Hấp phụ | 301-C5/C10 | 38683098 | SCE-PCM | PGS. Nguyễn Hồng Liên |
Các Bộ môn
- Giới thiệu
- Chủ Nhật, 11 Tháng bẩy 2010 03:33